ransack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræn.ˌsæk/
Ngoại động từ
sửaransack ngoại động từ /ˈræn.ˌsæk/
- Lục soát, lục lọi.
- to ransack a drawer — lục soát ngăn kéo
- to ransack one's brains — nặn óc, vắt óc suy nghĩ
- Cướp phá.
Tham khảo
sửa- "ransack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)