Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rangle rangla, ranglen
Số nhiều rangler ranglene

rangle gđc

  1. Cái lúc lắc.
    Babyen liker å riste på ranglen sin.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å rangle
Hiện tại chỉ ngôi rangl er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

rangle

  1. Nhậu nhẹt.
    Han rangler sann at han ikke får gjort sitt arbeid.

Tham khảo sửa