Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.sjɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rancio
/ʁɑ̃.sjɔ/
rancio
/ʁɑ̃.sjɔ/

rancio /ʁɑ̃.sjɔ/

  1. Rượu mùi lâu năm.

Tham khảo

sửa