Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rancart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.kaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rancart
/ʁɑ̃.kaʁ/
rancarts
/ʁɑ̃.kaʁ/
rancart
gđ
/ʁɑ̃.kaʁ/
(
Mettre au rancart; jeter au rancard
) (thân mật)
bỏ xó
,
vứt bỏ
.
Tham khảo
sửa
"
rancart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)