Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc rampet
gt rampet
Số nhiều rampete
Cấp so sánh
cao

rampet

  1. Phá phách, nghịch ngợm.
    Jeg var nokså rampet som barn.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa