rajouter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ʒu.te/
Ngoại động từ
sửarajouter ngoại động từ /ʁa.ʒu.te/
- Thêm nữa, thêm.
- Rajouter du sel — thêm muối nữa
- Je veux encore rajouter quelque chose — tôi còn muốn thêm ít nữa
- vous en rajoutez! — anh nói quá đáng đấy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rajouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)