Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

rajah

  1. Vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rajah
/ʁa.ʒa/
rajahs
/ʁa.ʒa/

rajah /ʁa.ʒa/

  1. Xem raja

Tham khảo sửa