Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.ˌdɑːn/

Danh từ

sửa

radon /ˈreɪ.ˌdɑːn/

  1. (Hoá học) Rađơn.

Tham khảo

sửa