Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁad.ʒa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radja
/ʁad.ʒa/
radja
/ʁad.ʒa/

radja /ʁad.ʒa/

  1. Như raja.

Tham khảo

sửa