Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực radiologiques
/ʁa.djɔ.lɔ.ʒik/
radiologiques
/ʁa.djɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái radiologiques
/ʁa.djɔ.lɔ.ʒik/
radiologiques
/ʁa.djɔ.lɔ.ʒik/

radiologique

  1. Xem radiologie

Tham khảo

sửa