Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

radio button

  1. Trong giao diện đồ hoạ máy tính. Các nút thể hiện nhiều lựa chọn khác nhau; người dùng ấn vào một hoặc nhiều nút tương ứng với các lựa chọn của họ.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa