radicelle
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radicelles /ʁa.di.sɛl/ |
radicelles /ʁa.di.sɛl/ |
radicelle gc
Tham khảo
sửa- "radicelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
radicelles /ʁa.di.sɛl/ |
radicelles /ʁa.di.sɛl/ |
radicelle gc