radicalisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.di.ka.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radicalisation /ʁa.di.ka.li.za.sjɔ̃/ |
radicalisation /ʁa.di.ka.li.za.sjɔ̃/ |
radicalisation gc /ʁa.di.ka.li.za.sjɔ̃/
- Sự cấp tiến hóa.
Tham khảo
sửa- "radicalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)