rad
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈræd/
Danh từ sửa
rad /ˈræd/
- Rad (đơn vị bức xạ).
Tham khảo sửa
- "rad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rad /ʁad/ |
rads /ʁad/ |
rad gđ /ʁad/
- (Vật lý học; khoa đo lường) Rat.
Tham khảo sửa
- "rad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)