rack-railroad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræk.ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Danh từ
sửarack-railroad /ˈræk.ˈreɪɫ.ˌroʊd/
- Xem rack-railway
Tham khảo
sửa- "rack-railroad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rack-railroad /ˈræk.ˈreɪɫ.ˌroʊd/