Xem thêm: Racing

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

racing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều racings)

  1. Cuộc đua.

Động từ

sửa

racing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của race.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa