Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
racing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Racing
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹeɪsɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-eɪsɪŋ
Danh từ
sửa
racing
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
racings
)
Cuộc đua.
Động từ
sửa
racing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
race
.
Tham khảo
sửa
"
racing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Crigan
,
Garčin
,
arcing
,
caring