rachidien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ʃi.djɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rachidien /ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
rachidiens /ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
Giống cái | rachidienne /ʁa.ʃi.djɛn/ |
rachidiennes /ʁa.ʃi.djɛn/ |
rachidien /ʁa.ʃi.djɛ̃/
- (Giải phẫu) (thuộc cột) sống.
- Canal rachidien — ống sống
- Nerf rachidien — dây thần kinh sống
Tham khảo
sửa- "rachidien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)