raccoutumer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ku.ty.me/
Ngoại động từ
sửaraccoutumer ngoại động từ /ʁa.ku.ty.me/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như réaccoutumer.
Tham khảo
sửa- "raccoutumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
raccoutumer ngoại động từ /ʁa.ku.ty.me/