Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ku.ty.me/

Ngoại động từ

sửa

raccoutumer ngoại động từ /ʁa.ku.ty.me/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như réaccoutumer.

Tham khảo

sửa