raccommodement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raccommodements /ʁa.kɔ.mɔd.mɑ̃/ |
raccommodements /ʁa.kɔ.mɔd.mɑ̃/ |
raccommodement gđ
- (Thân mật) Sự giải hòa.
Tham khảo
sửa- "raccommodement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)