Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabihorcados
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rabjoɾˈkados/
[ra.β̞joɾˈka.ð̞os]
Vần:
-ados
Tách âm tiết:
ra‧bihor‧ca‧dos
Danh từ
sửa
rabihorcados
Dạng
số nhiều
của
rabihorcado
.