Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /rabjoɾˈkados/ [ra.β̞joɾˈka.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: ra‧bihor‧ca‧dos

Danh từ

sửa

rabihorcados

  1. Dạng số nhiều của rabihorcado.