Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ba.ʒwa/

Danh từ sửa

rabat-joie /ʁa.ba.ʒwa/

  1. Người rầu rĩ làm mất vui.

Tính từ sửa

rabat-joie /ʁa.ba.ʒwa/

  1. Rầu rĩ làm mất vui.
    Elles sont un peu rabat-joie — các chị ấy hơi rầu rĩ làm mất vui

Tham khảo sửa