Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rabarbra rabarbraen
Số nhiều rabarbraer rabarbraene

rabarbra

  1. Cây đại hoàng. (Dùng để nấu cháo hay làm mứt).
    Av rabarbra kan man lage suppe, grøt og syltetøy.
    Vi dyrker rabarbra i kjøkkenhagen vår.

Tham khảo

sửa