Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ zəʔə˧˥ʐəː˧˧ ʐəː˧˩˨ɹəː˨˩ ɹəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəː˧˧ ɹə̰ː˩˧ɹəː˧˧ ɹəː˧˩ɹəː˧˧ ɹə̰ː˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

rờ rỡ

  1. Sáng tỏ.
    Ánh bình minh rờ rỡ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa