Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤n˨˩ zi˧˧ʐaŋ˧˧ ʐi˧˥ɹaŋ˨˩ ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹan˧˧ ɹi˧˥ɹan˧˧ ɹi˧˥˧

Tính từ sửa

rằn ri

  1. Có nhiều sọc, màu sặc sỡ.
    Khăn rằn ri.

Dịch sửa

Tham khảo sửa