Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ zïk˧˥ʐaː˧˩˨ ʐḭ̈t˩˧ɹaː˨˩˦ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˩ ɹïk˩˩ɹa̰ːʔ˧˩ ɹḭ̈k˩˧

Định nghĩa

sửa

rả rích

  1. Nhiều và không ngớt.
    Mưa rả rích.
    Ăn kẹo rả rích suốt ngày.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa