Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛ.vøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

rêveusement /ʁɛ.vøz.mɑ̃/

  1. Mơ mộng.

Tham khảo

sửa