Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.vɛʁ.be.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

réverbérer ngoại động từ /ʁe.vɛʁ.be.ʁe/

  1. Phản xạ (ánh sáng, nhiệt).

Tham khảo

sửa