révérendissime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révérendissime /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/ |
révérendissime /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/ |
Giống cái | révérendissime /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/ |
révérendissime /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/ |
révérendissime /ʁe.ve.ʁɑ̃.di.sim/
Tham khảo
sửa- "révérendissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)