rétroviseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétroviseur /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/ |
rétroviseurs /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/ |
rétroviseur gđ /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/
- (Viết tắt rétro) Gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe).
Tham khảo
sửa- "rétroviseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)