Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.py.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực réputé
/ʁe.py.te/
réputés
/ʁe.py.te/
Giống cái réputée
/ʁe.py.te/
réputées
/ʁe.py.te/

réputé /ʁe.py.te/

  1. Nổi tiếng.
    Médecin réputé — thầy thuốc nổi tiếng

Tham khảo

sửa