Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.pɛʁ.ky.te/

Ngoại động từ sửa

répercuter ngoại động từ /ʁe.pɛʁ.ky.te/

  1. (Làm) Dội lại.
    Murs qui répercutent le son — tường dội lại âm thanh

Tham khảo sửa