Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɛ̃s.ta.le/

Ngoại động từ

sửa

réinstaller ngoại động từ /ʁe.ɛ̃s.ta.le/

  1. Đặt lại, bày biện lại.
    On l’a réinstallé dans ses fonctions — người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ

Tham khảo

sửa