réflexif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.flɛk.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réflexif /ʁe.flɛk.sif/ |
réflexif /ʁe.flɛk.sif/ |
Giống cái | réflexive /ʁe.flɛk.siv/ |
réflexive /ʁe.flɛk.siv/ |
réflexif /ʁe.flɛk.sif/
- (Triết học) Ngẫm nghĩ.
- Méthode réflexive — phương pháp ngẫm nghĩ
- (Toán học) Phản xạ.
- Relation réflexive — liên hệ phản xạ
Tham khảo
sửa- "réflexif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)