Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.flɛks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réflexe
/ʁe.flɛks/
réflexes
/ʁe.flɛks/

réflexe /ʁe.flɛks/

  1. Phản xạ.
    Réflexe inconditionné — (sinh vật học) phản xạ không điều kiện
    Automobiliste qui a de bons réflexes — người lái xe có phản xạ tốt

Tham khảo

sửa