réflexe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.flɛks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réflexe /ʁe.flɛks/ |
réflexes /ʁe.flɛks/ |
réflexe gđ /ʁe.flɛks/
- Phản xạ.
- Réflexe inconditionné — (sinh vật học) phản xạ không điều kiện
- Automobiliste qui a de bons réflexes — người lái xe có phản xạ tốt
Tham khảo
sửa- "réflexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)