Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɛɡ.za.mi.ne/

Ngoại động từ

sửa

réexaminer ngoại động từ /ʁe.ɛɡ.za.mi.ne/

  1. Xem xét lại.

Tham khảo

sửa