réexaminer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɛɡ.za.mi.ne/
Ngoại động từ
sửaréexaminer ngoại động từ /ʁe.ɛɡ.za.mi.ne/
- Xem xét lại.
Tham khảo
sửa- "réexaminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réexaminer ngoại động từ /ʁe.ɛɡ.za.mi.ne/