Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rédimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
rédimer
ngoại động từ
(
Tôn giáo
)
Chuộc tội
.
Rédimer
tous les hommes
— chuộc tội cho mọi người
Tham khảo
sửa
"
rédimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)