réconciliateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.kɔ̃.si.lja.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | réconciliatrice /ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/ |
réconciliatrices /ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/ |
Số nhiều | réconciliatrice /ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/ |
réconciliatrices /ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/ |
réconciliateur gđ /ʁe.kɔ̃.si.lja.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "réconciliateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)