récif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.sif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récif /ʁe.sif/ |
récifs /ʁe.sif/ |
récif gđ /ʁe.sif/
- Đá ngầm (ngang mặt nước).
- Faire naufrage sur un récif — đắm tàu vì đá ngầm
- (Nghĩa bóng) Cản trở ngầm.
Tham khảo
sửa- "récif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)