Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réchaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ʃɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
réchaud
/ʁe.ʃɔ/
réchauds
/ʁe.ʃɔ/
réchaud
gđ
/ʁe.ʃɔ/
Bếp
.
Réchaud
au pétrole
— bếp dầu hỏa
Réchaud
électrique
— bếp điện
(
Nông nghiệp
)
Như
réchauf
.
Tham khảo
sửa
"
réchaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)