Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.sɛp.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

réceptionner ngoại động từ /ʁe.sɛp.sjɔ.ne/

  1. Nghiệm thu.
    Réceptionner des marchandises — nghiệm thu hàng hóa

Tham khảo

sửa