Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.se.pi.se/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
récépissé
/ʁe.se.pi.se/
récépissé
/ʁe.se.pi.se/

récépissé /ʁe.se.pi.se/

  1. Biên lai.

Tham khảo

sửa