réapprovisionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaréapprovisionner ngoại động từ /ʁe.a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
- Cung cấp thêm lương thực; cung cấp thêm, tiếp tế thêm.
Tham khảo
sửa- "réapprovisionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)