Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réactiver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ak.ti.ve/
Ngoại động từ
sửa
réactiver
ngoại động từ
/ʁe.ak.ti.ve/
Khơi lại
,
phục hoạt
.
Réactiver
le feu
— khơi lại ngọn lửa
Réactiver
une maladie
— phục hoạt một bệnh
Tham khảo
sửa
"
réactiver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)