Tiếng Chaura

sửa

Danh từ

sửa

râk

  1. nước.

Tham khảo

sửa
  • Comparative list of words and numerals in the six dialects of the Nicobar islands, in A Dictionary of the Central Nicobarese Language

Tiếng Teressa

sửa

Danh từ

sửa

râk

  1. nước.

Tham khảo

sửa
  • Comparative list of words and numerals in the six dialects of the Nicobar islands, in A Dictionary of the Central Nicobarese Language