Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ráo rục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
zṵʔk
˨˩
ʐa̰ːw
˩˧
ʐṵk
˨˨
ɹaːw
˧˥
ɹuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːw
˩˩
ɹuk
˨˨
ɹaːw
˩˩
ɹṵk
˨˨
ɹa̰ːw
˩˧
ɹṵk
˨˨
Động từ
sửa
ráo rục
Từ sai chính tả của
giáo dục
.