Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qyaic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thủy
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thủy
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tam Động
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˀjaːi˧/
Danh từ riêng
sửa
qyaic
người Bố Y
.
Đồng nghĩa
sửa
eic qyaic