Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.li.bɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quolibet
/kɔ.li.bɛ/
quolibets
/kɔ.li.bɛ/

quolibet /kɔ.li.bɛ/

  1. Lời chế nhạo, lời giễu cợt.

Tham khảo sửa