Tiếng Pháp

sửa
 
quipu

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quipu
/ki.py/
quipu
/ki.py/

quipu /ki.py/

  1. Như quipou.

Tham khảo

sửa