Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɪn.ˈkwɛ.ni.əl/

Tính từ

sửa

quinquennial /kwɪn.ˈkwɛ.ni.əl/

  1. lâu năm năm, kéo dài năm năm.
  2. Năm năm một lần.

Danh từ

sửa

quinquennial /kwɪn.ˈkwɛ.ni.əl/

  1. Thời gian năm năm.

Tham khảo

sửa