Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ki.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quillon
/ki.jɔ̃/
quillons
/ki.jɔ̃/

quillon /ki.jɔ̃/

  1. Cánh đốc kiếm.

Tham khảo

sửa